Có 2 kết quả:
改革进程 gǎi gé jìn chéng ㄍㄞˇ ㄍㄜˊ ㄐㄧㄣˋ ㄔㄥˊ • 改革進程 gǎi gé jìn chéng ㄍㄞˇ ㄍㄜˊ ㄐㄧㄣˋ ㄔㄥˊ
gǎi gé jìn chéng ㄍㄞˇ ㄍㄜˊ ㄐㄧㄣˋ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reform process
Bình luận 0
gǎi gé jìn chéng ㄍㄞˇ ㄍㄜˊ ㄐㄧㄣˋ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reform process
Bình luận 0