Có 2 kết quả:

改革进程 gǎi gé jìn chéng ㄍㄞˇ ㄍㄜˊ ㄐㄧㄣˋ ㄔㄥˊ改革進程 gǎi gé jìn chéng ㄍㄞˇ ㄍㄜˊ ㄐㄧㄣˋ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

reform process

Từ điển Trung-Anh

reform process